VINH DANH HỌC SINH ĐẠT THÀNH TÍCH TRONG KỲ THI OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 10/3 LẦN THỨ IV
Lượt xem:
Từ 02 đến ngày 03/3/2019, trường THPT chuyên Nguyễn Du, thành phố Buôn Ma Thuột đã chào đón 2.062 học sinh xuất sắc lớp 10, lớp 11 của 57/58 trường THPT, trường phổ thông có nhiều cấp học, trong đó có cấp THPT cùng với hơn 1.000 cán bộ, quản lý, giáo viên, nhân viên về tham dự Kỳ thi Olympic truyền thống 10-3 tỉnh Đắk Lắk lần thứ IV năm học 2018-2019. Đây là hoạt động được tổ chức định kỳ hằng năm dành cho học sinh các trường THPT trên địa bàn tỉnh, nhằm tạo sân chơi trí tuệ, bổ ích giúp các em nâng cao kiến thức, thể hiện tài năng sáng tạo, niềm đam mê học tập; từ đó phát hiện các học sinh có năng khiếu, tạo nguồn bồi dưỡng học sinh giỏi để tham dự kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia.
Trường THPT Phan Bội Châu tham gia kì thi lần này với 42 thí sinh gồm hai khối 10, 11 và dự thi các môn toán, vật lí, hóa học, tiếng anh, sinh học, lịch sử, địa lí, tin học, giáo dục công dân. Với sự nổ lực của thầy và trò nhà trường, các thí sinh đã hoàn thành tốt phần thi của mình và đạt kết quả rất đáng tự hào: 9/9 môn tham gia dự thi đều đạt huy chương; với 04 em đạt huy chương vàng, 07 em đạt huy chương bạc, 11 em đạt huy chương đồng. Với thành tích đó đoàn dự thi nhà trường xếp thứ 22/57 trường tham dự. Xin chúc mừng thành tích của đoàn dự thi, hi vọng rằng với thành tích này sẽ là động lực để các em học sinh tiếp tục cố gắng học tập và đạt thành công hơn nữa trong các kì thi học sinh giỏi sắp tới. Sau đây là danh sách học sinh đạt giải được vinh danh và một vài hình ảnh của kỳ thi:
HỌ | TÊN | MÔN THI | LỚP | THÀNH TÍCH | |
1 | Nguyễn Linh | Nhi | Hoá học | 11 | HCV |
2 | Trương Thị Thu | Thảo | Sinh học | 11 | HCV |
3 | Nguyễn Minh | Hằng | Ngữ văn | 11 | HCV |
4 | Nguyễn Thị Minh | Huyền | GDCD | 10 | HCV |
5 | Hồ Hải | Lân | Tin học | 10 | HCB |
6 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Ngữ văn | 10 | HCB |
7 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | Ngữ văn | 10 | HCB |
8 | Trần Quang | Đại | Vật lí | 11 | HCB |
9 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Địa lí | 10 | HCB |
10 | Vũ Thị Kiều | Oanh | Địa lí | 11 | HCB |
11 | Nguyễn Thị | Thương | GDCD | 11 | HCB |
12 | Lê Hữu Quốc | Bảo | Toán | 10 | HCĐ |
13 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Sinh học | 10 | HCĐ |
14 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Sinh học | 11 | HCĐ |
15 | Nguyễn | Châu | Sinh học | 11 | HCĐ |
16 | Mai Thị Thanh | Thảo | Lịch sử | 10 | HCĐ |
17 | Trần Thúy | Hiền | Địa lí | 10 | HCĐ |
18 | Nguyễn Thị | Dung | Địa lí | 11 | HCĐ |
19 | Nông Thị Vân | Anh | Tiếng Anh | 10 | HCĐ |
20 | Nguyễn Quang Tiến | Thành | Tiếng Anh | 10 | HCĐ |
21 | Lê Trần Minh | Quang | Tiếng Anh | 11 | HCĐ |
22 | Dương Phan Cẩm | Ly | Tiếng Anh | 11 | HCĐ |